Golf đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, thu hút đông đảo người chơi ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, với người mới bắt đầu, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là các từ tiếng Anh, có thể gây không ít khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp một từ điển Golf tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt kiến thức cơ bản và tự tin hơn trên sân cỏ.
Golfer đang thực hiện cú swing
Việc hiểu rõ các thuật ngữ Golf tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các golfer khác mà còn nắm bắt được các hướng dẫn, bài học, và chiến thuật chơi golf một cách dễ dàng hơn. Từ đó, bạn có thể cải thiện kỹ năng và nhanh chóng nâng cao trình độ của mình.
Các Thuật Ngữ Golf Tiếng Anh Cơ Bản
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thường gặp trong Golf, được giải thích một cách đơn giản và dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu:
A-D
- Ace (Hole-in-one): Cú đánh đưa bóng vào lỗ chỉ với một gậy duy nhất. Đây là cú đánh mơ ước của mọi golfer.
- Address: Tư thế chuẩn bị đánh bóng, khi golfer đứng và đặt gậy sau bóng.
- Advice: Lời khuyên về luật chơi, cách chọn gậy, hoặc tình hình sân. Theo luật, golfer không được nhận lời khuyên từ người ngoài trừ caddie và đồng đội.
- Back Door: Bóng lăn vào lỗ từ phía sau.
- Backspin (Bite): Bóng xoáy ngược lại sau khi tiếp đất, giúp bóng dừng lại nhanh chóng.
- Ball Mark (Pitch Mark): Vết lõm do bóng tạo ra trên green hoặc fairway.
- Banana Ball (Slice): Đường bóng cong từ trái sang phải (đối với golfer thuận tay phải).
- Best Ball: Hình thức thi đấu theo nhóm, tính điểm dựa trên cú đánh tốt nhất của mỗi thành viên trong nhóm ở mỗi lỗ.
- Best Shot: Hình thức thi đấu theo nhóm, cả nhóm cùng đánh từ vị trí của cú đánh tốt nhất.
- Blast (Exploding): Cú đánh trong bunker, đưa cả bóng và cát bay lên.
- Blind Hole: Lỗ golf mà golfer không nhìn thấy green từ tee box.
- Chip Shot: Cú đánh ngắn, thấp gần green.
- Divot: Mảng cỏ bị đánh bật lên sau cú đánh bằng gậy sắt.
- Dogleg: Lỗ golf cong sang trái hoặc phải.
- Double Eagle (Albatross): Cú đánh hoàn thành lỗ với điểm -3 gậy, cực kỳ hiếm gặp.
- Draw: Đường bóng cong nhẹ từ phải sang trái (đối với golfer thuận tay phải).
- Dunk: Bóng rơi xuống nước.
- Fat Shot: Gậy đánh trúng đất trước khi trúng bóng.
Cú chip shot gần green
E-H
- Flight: Nhóm người chơi có trình độ tương đương thi đấu cùng nhau.
- Foursome: Nhóm 4 người chơi golf.
- Fried Egg: Tình huống bóng bị chìm một nửa trong cát ở bunker.
- Gallery: Khán giả xem thi đấu golf.
- Get Down: Đưa bóng vào lỗ.
- Grain (of Grass): Hướng cỏ mọc.
- Gross score: Tổng số gậy đã đánh, chưa trừ điểm handicap.
- Handicap: Điểm chấp phản ánh trình độ của golfer.
- Holding Out: Cú đánh cuối cùng đưa bóng vào lỗ.
- Honor: Quyền phát bóng trước, thường dành cho người thắng lỗ trước.
- Hook: Đường bóng cong từ phải sang trái (đối với golfer thuận tay phải).
I-Z
- Links: Sân golf gần biển.
- Line of Play: Đường bóng mà golfer dự định đánh.
- Line of Putt: Đường bóng mà golfer dự định putt.
- LPGA: Hiệp hội golf chuyên nghiệp nữ (Ladies Professional Golf Association).
- Mulligan: Cú đánh lại không bị phạt gậy (thường chỉ áp dụng trong các buổi chơi giao lưu).
- Medal Play: Hình thức thi đấu tính điểm theo tổng số gậy.
- Net Score: Tổng điểm trừ đi điểm handicap.
- Pin: Vị trí của lỗ trên green.
- Playing Through: Cho phép nhóm sau đánh trước.
- Plum Bob: Kỹ thuật nhìn đường putt.
- Punch Shot: Cú đánh thấp để tránh chướng ngại vật.
- Reading the Green: Đọc đường bóng trên green.
- Rough: Khu vực cỏ dài xung quanh fairway và green.
- Sand Trap (Bunker): Bẫy cát.
- Scratch Player: Golfer có handicap 0.
- Shotgun Start: Tất cả các nhóm cùng bắt đầu thi đấu đồng thời ở các lỗ khác nhau.
- Slice: Đường bóng cong từ trái sang phải (đối với golfer thuận tay phải).
- Spoon: Gậy gỗ số 3.
- Spike Marker: Vết xước do giày đinh tạo ra trên green.
- Sudden Death: Hình thức playoff để phân định thắng thua khi hòa.
- Swing: Động tác vung gậy đánh bóng.
- Thin Shot: Gậy đánh trúng phần trên của bóng.
- Through the Green: Tất cả các khu vực trên sân trừ tee box, green, và hazard.
- Water Hazard: Chướng ngại vật nước.
Vị trí của pin trên green
Kết Luận
Hiểu rõ các thuật ngữ Golf tiếng Anh là bước đầu tiên quan trọng để trở thành một golfer thực thụ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trên sân golf. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị với bộ môn thể thao này!