Tháng 3 16

Từ Vựng Cầu Lông Tiếng Anh: Cẩm Nang Cho Người Chơi

Cầu lông là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, thu hút người chơi ở mọi lứa tuổi. Để nâng cao trải nghiệm chơi cầu lông và giao lưu với cộng đồng quốc tế, việc nắm vững từ vựng cầu lông tiếng Anh là rất cần thiết. Bài viết này cung cấp cẩm nang từ vựng tiếng Anh về cầu lông, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trên sân đấu.

Hình ảnh người chơi cầu lông đang giao cầuHình ảnh người chơi cầu lông đang giao cầu

Cầu Lông trong Tiếng Anh là gì?

Cầu lông, hay còn gọi là vũ cầu, trong tiếng Anh là Badminton. Đây là môn thể thao đối kháng giữa hai người chơi (đơn) hoặc hai cặp người chơi (đôi) trên hai nửa sân chia cắt bởi lưới. Mục tiêu là đưa cầu qua lưới và chạm đất trong phần sân đối phương để ghi điểm.

Hình ảnh sân cầu lôngHình ảnh sân cầu lông

Chơi Cầu Lông và Đánh Cầu Lông trong Tiếng Anh

“Chơi cầu lông” trong tiếng Anh là Playing badminton, thường dùng để chỉ hoạt động giải trí, rèn luyện sức khỏe. Khi nói về thi đấu, ta dùng Badminton competition. “Đánh cầu lông” được phiên âm theo IPA là /pleɪ ˈbædmɪntən/.

Dụng Cụ Cầu Lông Cơ Bản trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số dụng cụ cầu lông cơ bản và tên gọi của chúng trong tiếng Anh:

  • Shuttlecock (birdie/shuttle): Quả cầu lông
  • Racquet: Vợt cầu lông
  • String: Dây vợt cầu lông
  • Court: Sân cầu lông
  • Baseline: Vạch cuối sân
  • Grip: Quấn cán vợt

Hình ảnh vợt cầu lông và quả cầu lôngHình ảnh vợt cầu lông và quả cầu lông

Thuật Ngữ Cầu Lông Tiếng Anh Thường Dùng

Động Tác Đánh Cầu

  • Attack: Tấn công
  • Backhand: Đánh trái tay
  • Clear: Lốp cầu
  • Defense: Phòng thủ
  • Drive: Tạt cầu
  • Drop: Bỏ nhỏ (chặt cầu)
  • Balk (Feint): Đánh lừa
  • Cross: Kéo lưới (vắt lưới)
  • Flick: Xoay cổ tay đánh cầu
  • Forehand: Đánh thuận tay
  • Fluke (lucky shot): Cú đánh may mắn (chạm khung vợt)
  • Hairpin net shot: Cú đánh từ dưới lưới lên
  • Half Court shot: Đánh từ giữa sân
  • Kill (put away): Cú đánh dứt điểm
  • Net shot: Cú đánh gần lưới
  • Push shot: Đẩy cầu nhẹ
  • Serve/Service: Giao cầu
  • Smash: Đập cầu
  • Receive: Đỡ/Nhận cầu
  • Wood shot: Cú đánh chạm khung vợt

Hình ảnh vận động viên đang đập cầuHình ảnh vận động viên đang đập cầu

Thuật Ngữ về Sân Cầu Lông

  • Alley: Phần mở rộng sân (đánh đôi)
  • Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài (đánh đôi)
  • Backcourt: Một phần ba cuối sân
  • Baseline: Đường biên cuối sân
  • Center position/Based position: Vị trí trung tâm trên sân
  • Center line: Đường vạch chia đôi sân
  • Forecourt: Một phần ba sân trước
  • Long service line: Vạch giao cầu dài
  • Midcourt: Một phần ba giữa sân
  • Service court: Khu vực giao cầu
  • Short service line: Vạch giao cầu ngắn

Hình ảnh sân cầu lông với các vạch kẻHình ảnh sân cầu lông với các vạch kẻ

Thuật Ngữ Khác

  • Ace: Phát giao cầu ăn điểm trực tiếp
  • Carry: Phạm luật (cầu chạm vợt và được giữ lại)
  • Fault: Phạm lỗi
  • Footwork: Bộ pháp
  • Match: Trận đấu
  • Men’s Doubles: Đôi nam
  • Men’s Single: Đơn nam
  • Mixed Doubles: Đôi nam nữ
  • Plastic shuttle: Cầu lông nhựa
  • Power: Lực đánh
  • Rally: Đường cầu qua lại
  • Rubber: Ván quyết định (ván 3)
  • Service over: Hết lượt giao cầu
  • Stretch: Giãn cơ
  • Tendinitis: Viêm gân
  • Warm up: Khởi động
  • Walk over: Thắng do đối thủ bỏ cuộc
  • Women’s Doubles: Đôi nữ
  • Women’s Single: Đơn nữ
  • Wrist: Cổ tay

Kết Luận

Hiểu rõ từ vựng cầu lông tiếng Anh sẽ giúp bạn hòa nhập vào cộng đồng cầu lông quốc tế, trao đổi kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng chơi cầu lông của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Chúc bạn thành công trên sân cầu!


Tags


You may also like

Leave a Reply
{"email":"Email address invalid","url":"Website address invalid","required":"Required field missing"}

Get in touch

Name*
Email*
Message
0 of 350