Golf, môn thể thao quý tộc, đòi hỏi người chơi tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ và am hiểu tường tận các thuật ngữ chuyên môn. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hòa nhập vào cộng đồng golfer mà còn nâng cao trải nghiệm chơi golf. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ điển thuật ngữ golf cơ bản, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào thế giới golf đầy thú vị.
Golf là một môn thể thao thú vị
Golf là môn thể thao sử dụng gậy để đánh bóng vào lỗ với số lần đánh ít nhất. Khác với nhiều môn thể thao khác, golf yêu cầu sân chơi đạt chuẩn, sạch sẽ và thoáng mát. Mặc dù chi phí chơi golf khá cao và luật chơi có phần phức tạp, nhưng sức hút của bộ môn này vẫn không ngừng tăng lên. Tại Việt Nam, golf đang dần trở nên phổ biến hơn, thu hút ngày càng đông người chơi.
Các Loại Thuật Ngữ Golf Cơ Bản
Hệ thống thuật ngữ trong golf khá đa dạng, từ cách đánh bóng, vị trí trên sân đến luật chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng bạn cần nắm vững:
Thuật Ngữ Về Cú Đánh
- Ace/Hole In One: Một cú đánh đưa bóng vào lỗ chỉ với một gậy từ tee. Đây là cú đánh mơ ước của mọi golfer.
- Address (Vào bóng): Tư thế chuẩn bị đánh bóng, bao gồm việc đứng và ướm gậy.
- Backspin (Bite): Bóng xoáy ngược lại sau khi tiếp đất, giúp bóng dừng lại nhanh chóng.
- Banana Ball/Slice: Đường bóng cong từ trái sang phải (đối với người thuận tay phải).
- Blast/Exploding: Cú đánh trong bunker (bẫy cát) làm bóng và cát bay lên.
- Chip Shot: Cú đánh thấp và ngắn gần green.
- Draw: Đường bóng bay từ phải sang trái (đối với người thuận tay phải) theo chủ ý của người chơi.
- Dunk: Cú đánh đưa bóng xuống nước.
- Fat Shot: Gậy đánh trúng đất trước khi trúng bóng.
- Hook: Đường bóng bay từ phải sang trái (đối với người thuận tay phải) một cách ngoài ý muốn.
- Punch Shot: Cú đánh thấp để đưa bóng ra khỏi bẫy nước, rừng cây hoặc các chướng ngại vật khác.
- Slice: Đường bóng bay từ trái sang phải (đối với người thuận tay phải) một cách ngoài ý muốn.
- Swing: Chuỗi động tác vung gậy để đánh bóng.
- Thin Shot: Gậy đánh trúng phần trên của bóng, khiến bóng bay thấp và ngắn.
- Follow through: Động tác tiếp nối sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
Best Ball là thi đấu theo cả hai thế thức đấu lỗ và đấu gậy
Thuật Ngữ Về Sân Golf và Luật Chơi
- Advice: Lời khuyên về cách chơi, chọn gậy, luật golf, khoảng cách.
- Back Door: Bóng lăn vào lỗ từ phía sau.
- Ball Mark/Pitch Mark: Vết lõm do bóng tạo ra trên green hoặc fairway.
- Best Ball: Hình thức thi đấu theo nhóm, tính điểm tốt nhất của từng thành viên ở mỗi lỗ.
- Best Shot: Hình thức thi đấu theo nhóm, cả nhóm đánh từ vị trí của bóng tốt nhất sau mỗi lượt đánh.
- Blind Hole: Lỗ golf mà người chơi không nhìn thấy green khi phát bóng.
- Divot: Miếng cỏ bị đánh bật lên khi sử dụng gậy sắt.
- Dogleg: Lỗ golf cong sang phải hoặc trái.
- Double Eagle: Hoàn thành lỗ golf với số gậy ít hơn 3 gậy so với par.
- Flight: Nhóm người chơi có trình độ tương đương thi đấu cùng nhau.
- Foursome: Nhóm 4 người chơi.
- Fried Egg: Bóng nằm lún một nửa trong cát.
- Gallery: Khán giả xem thi đấu golf.
- Get Down/Holing out/Holding out: Đưa bóng vào lỗ.
- Grain (of Grass): Hướng cỏ mọc.
- Gross Score: Tổng số gậy đã đánh, chưa trừ điểm handicap.
- Handicap: Điểm chấp phản ánh trình độ của golfer.
- Honor: Quyền phát bóng trước, thường thuộc về người thắng lỗ trước.
- Links: Sân golf gần biển.
- Line of Play: Đường bóng mà golfer muốn bóng bay theo sau khi phát bóng.
- Line of Putt: Đường bóng mà golfer muốn bóng lăn theo sau khi putt.
- LPGA: Hiệp hội golf chuyên nghiệp nữ.
- Medal Play/Đấu Gậy: Hình thức thi đấu tính tổng số gậy đã đánh.
- Mulligan: Cú đánh lại mà không bị phạt gậy (thường chỉ áp dụng trong các buổi chơi giao lưu).
- Net Score: Tổng số gậy trừ đi điểm handicap.
- Pin: Cờ cắm trên green, đánh dấu vị trí lỗ golf.
- Playing Through: Nhường nhóm sau đánh trước.
- Plum Bob: Kỹ thuật xác định độ dốc của green.
- Reading the Green: Đọc địa hình và hướng cỏ trên green.
- Rough: Vùng cỏ cao xung quanh fairway và green.
- Sand Trap/Bunker: Bẫy cát.
- Scratch Player: Golfer có handicap 0.
- Shotgun Start: Các nhóm xuất phát đồng thời từ các tee khác nhau.
- Spike Marker: Vết xước do giày golf để lại trên green.
- Spoon: Gậy gỗ số 3.
- Sudden Death: Hình thức playoff khi hai người chơi hòa nhau.
- Through the Green: Tất cả các khu vực trên sân trừ tee, green và bẫy.
- Water Hole: Lỗ golf có chướng ngại vật là nước.
Lời Kết
Hiểu rõ các thuật ngữ golf sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các golfer khác, nắm bắt luật chơi và nâng cao kỹ năng. Hãy dành thời gian tìm hiểu và áp dụng những thuật ngữ này trong quá trình luyện tập và thi đấu. Chúc bạn có những trải nghiệm golf tuyệt vời!
Bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ để trở thành golfer chuyên nghiệp